3 mô hình Marketing Mix

Trong những năm gần đây,  quảng bá sản phẩm bằng nhiều chiến dịch marketing khác nhau  đang dần trở thành một xu hướng phát triển mạnh mẽ.  Marketing mix do đó là một thuật ngữ  rất thú vị ngày nay. Vậy marketing mix là gì và  kiến ​​thức ngữ cảnh của các thuật ngữ bạn nên biết là gì, tất cả đã được ADViet giải đáp trong bài viết dưới đây. 

1. Marketing mix là gì?

Marketing mix, là một tập hợp các công cụ tiếp thị sản phẩm mà các công ty sử dụng để đạt được mục tiêu tiếp thị sản phẩm của họ trên thị trường. Một chiến lược marketing mix thuộc mô hình 4P bao gồm:

Marketing mix là gì?
Marketing mix là gì?

Sản phẩm: Sản phẩm, Price: giá cả, Vị trí: phân phối, Promotion: Khuyến mãi. Theo thời gian, mô hình này đã phát triển  thành Marketing 7P. Mô hình mới này  giúp các công ty cải thiện các chiến dịch tiếp thị của họ. Nếu sản phẩm có hàng hóa hữu hình cũng như các dịch vụ vô hình khác. Các chuyên gia  thêm ba chữ P:

  • Process: Quy trình.
  • People: Con người.
  • Physical Evidence: Bằng chứng vật lý.

2. Lịch sử marketing mix

Cha đẻ của thuật ngữ Marketing mix là  Neil Borden, một chuyên gia nổi tiếng về tiếp thị sản phẩm tại Đại học Harvard. Khái niệm về hỗn hợp tiếp thị của ông đã được xuất bản vào năm 1960 trên tờ báo Tiếp thị hỗn hợp các khái niệm. Neil Borden là một trong những người đặt nền móng  cho sự hình thành và phát triển của khái niệm marketing mix.

Lịch sử marketing mix
Lịch sử marketing mix

Kể từ đó, chúng tôi đã có những đóng góp to lớn cho nhân loại bằng cách làm cho các sản phẩm của chúng tôi trở nên trật tự và chuyên nghiệp hơn. Kể từ đó, chuyên gia marketing  E. Jerome McCarthy của Đại học Bang Michigan đã  định nghĩa lại marketing hỗn hợp là gì. Đồng thời, ông cũng là người tạo ra 4 yếu tố then chốt của chiến lược marketing này.

Ở thời điểm sau này, chiến lược marketing mix 4P vẫn  được các doanh nghiệp sử dụng và không ngừng phát triển. Ví dụ này là một phần mở rộng  của 7Ps của Chiến lược Marketing mix.

3. Vai trò của Marketing Mix? 

Marketing mix là một thành phần quan trọng của bất kỳ mô hình kinh doanh nào đối với bất kỳ công ty nào. Nó cũng có thể được ví như sợi dây  kết nối giữa người bán và người mua, giúp chủ doanh nghiệp  chủ động hơn trong việc tìm hiểu nhu cầu thực sự của khách hàng. Nhờ đó, bạn có thể hoạch định  chiến lược tiếp thị tốt nhất cho doanh nghiệp của mình. 

Phân công nhiệm vụ: Marketing mix đóng một vai trò  quan trọng trong  việc thúc đẩy  chuyên môn hóa. Vì vậy, bằng cách phân công trách nhiệm và nhiệm vụ cho từng thành viên, SMART.

Cung cấp dữ liệu có giá trị để phân bổ nguồn lực: Các chiến dịch tiếp thị thành công đòi hỏi sự phân bổ  nguồn lực đáng tin cậy, chẳng hạn như tiền bạc và nhân sự. Phân tích cơ cấu lợi nhuận – chi phí. 

Tạo cơ hội xúc tiến thương mại: Xúc tiến thương mại không  chỉ là một công cụ hỗ trợ  chính sách sản phẩm và định giá bán hàng. Nó cũng củng cố và tạo điều kiện thuận lợi cho kết quả thực hiện các chính sách này.

Vai trò của Marketing Mix? 
Vai trò của Marketing Mix? 

Điều này có nghĩa là thuận lợi hóa thương mại cũng có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh và sự khác biệt giữa các công ty.

Xem thêm: 13 mô hình marketing kinh điển

4. Chiến lược Marketing Mix

Hiện tại có 3 mô hình marketing mix là Marketing Mix 4P, Marketing Mix 7P và Marketing Mix 4C được sử dụng phổ biến nhất trên thị trường hiện nay bạn có thể tham khảo. Tiếp thị hỗn hợp 4P

4P được coi là một chiến lược tiếp thị truyền thống. Mô hình này  được sản xuất và phát triển từ những năm 1960 và kể từ đó Marketing Mix 4P  trở nên nổi tiếng và được sử dụng rộng rãi. Ngoài ra, nó còn được sử dụng  trong giáo dục bởi các công ty, trường đại học và cao đẳng trên khắp  thế giới. 

4.1. Marketing Mix 4Ps là một tập hợp các công cụ Marketing:

Product: Sản phẩm

Sản phẩm này là một trong những thành phần đầu tiên của chuỗi Marketing Mix 4P. Yếu tố này có thể là sản phẩm hữu hình (điện thoại, ô tô, v.v.) hoặc dịch vụ vô hình (vay ngân hàng, khách sạn, spa, v.v.).

Nói chung, vòng đời sản phẩm bao gồm các giai đoạn sau:

  • Giới thiệu: Giáo dục.
  • Growth: sự tăng trưởng.
  • Maturity: sự trưởng thành.
  • Suy thoái: suy thoái.

Việc xác định nhu cầu của khách hàng là rất quan trọng. Nó giúp cân bằng nguồn cung sản phẩm trên thị trường. Đồng thời, chúng tôi cũng thực hiện các điều chỉnh theo sở thích của khách hàng. Để làm điều này, người dùng phải trả lời các câu hỏi sau.

  • Khách hàng của bạn mong đợi điều gì từ sản phẩm / dịch vụ mà bạn cung cấp?
  • Sản phẩm sẽ được sử dụng ở đâu và như thế nào?
  • Các tính năng của sản phẩm có đáp ứng được yêu cầu của khách hàng không?
  • Có điểm bán hàng độc đáo nào bị bỏ qua khi phát triển sản phẩm không? Bạn có thừa không?
  • Tên sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn là gì? Sản phẩm thiết kế và màu sắc là gì?
  • Điều gì phân biệt sản phẩm của bạn với các đối thủ cạnh tranh khác?

Promotion: Quảng bá – Truyền thông

Quảng cáo là một trong những yếu tố giúp các công ty thúc đẩy các nỗ lực định vị thương hiệu và bán hàng. Yếu tố quảng cáo bao gồm các thành phần sau:

  • Sales Organization: Tổ chức Bán hàng.
  • Publicity: Sự công khai. Advertising: Quảng cáo.
  • Tiếp thị: xúc tiến bán hàng.

Quảng cáo thường bao hàm khía cạnh truyền thông, nhưng các công ty phải trả tiền cho hoạt động của họ trên truyền hình, đài phát thanh, báo in và Internet.Trong sự phát triển hiện nay, quảng cáo đang dần chuyển từ ngoại tuyến sang trực tuyến. PR – Quan hệ công chúng là một phương thức truyền thông bao gồm các hoạt động như họp báo, triển lãm và sự kiện.

Viral / truyền miệng là một hình thức truyền thông tiếp thị mới. Đây là một cách giao tiếp phi truyền thống với những đánh giá tích cực của khách hàng. Phản hồi bằng cách truyền miệng cá nhân và thúc đẩy các hoạt động bán sản phẩm.

Place: Phân phối

Yếu tố Place được dùng để chỉ những nơi mà sản phẩm của bạn có thể tiếp cận với người tiêu dùng, những nơi có thể tiếp thị và quảng bá. Đồng thời, đó còn là các kênh, các công cụ phân phối sản phẩm đến tay khách hàng.

Các kênh phân phối là đại diện cho nơi sản phẩm có thể được trao đổi mua bán, trưng bày và giới thiệu. Cửa hàng phân phối có thể là đại lý bán lẻ, các gian hàng điện tử trên internet. Nếu doanh nghiệp không chịu đầu tư, phát triển kênh phân phối đúng mức thì có thể làm lãng phí công sức quảng cáo, sản xuất sản phẩm mà không thể đưa ra thị trường thành công.

Các chiến lược phân phối mà bạn có thể tham khảo: 

  • Intensive: Chiến lược phân phối rộng khắp.
  • Exclusive: Chiến lược phân phối độc quyền.
  • Selective: Chiến lược phân phối chọn lọc.
  • Franchising: Nhượng quyền.

Ngoài ra, khi triển khai thực hiện yếu tố này bạn cần phải lưu ý đến những vấn đề sau:

  • Khách hàng tìm đến sản phẩm ở đâu?
  • Nơi nào khách hàng thường xuyên đến để mua sắm?
  • Kênh phân phối mà bạn có tiếp cận và cách tiếp cận chúng ra sao?
  • Hệ thống phân phối của doanh nghiệp khác gì so với các đối thủ khác?
  • Có cần hệ thống phân phối mạnh hay không?
  • Có cần bán sản phẩm của mình trên môi trường trực tuyến hay không?

Price: Giá cả

  • Định giá sản phẩm là rất quan trọng và đầy thách thức trong môi trường cạnh tranh cao như hiện nay. Nếu giá sản phẩm quá thấp, doanh nghiệp sẽ phải tập trung vào việc bán đại trà để kiếm lời. Nếu giá quá cao, khách hàng sẽ chuyển sang các đối thủ cạnh tranh rẻ hơn.
  • Ngoài ra, nếu định giá quá cao, khách hàng rất dễ bỏ qua lợi ích của sản phẩm. Do đó, hãy cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố giá bán trên thị trường và giá bán của đối thủ để xác định giá bán tốt nhất cho sản phẩm của mình. Khi xác định giá bán, bạn nên xem xét giá trị mà khách hàng nhận được khi mua sản phẩm của bạn. Ba chiến lược định giá sản phẩm bạn nên biết:

Các chiến lược bán hàng bạn có thể tham khảo:

  • Tập trung: Chiến lược bán hàng rộng rãi.
  • Exclusive: Chiến lược phân phối độc quyền.
  • Chọn lọc: Một chiến lược bán hàng có chọn lọc.
  • Franchise: Nhượng quyền thương mại.

Ngoài ra, cần lưu ý những điểm sau khi triển khai yếu tố này:

Khách hàng tìm thấy sản phẩm của bạn ở đâu? Khách hàng của bạn thường mua sắm ở đâu? Bạn có những kênh bán hàng nào và bạn giao dịch với họ như thế nào? Hệ thống phân phối của bạn khác với các đối thủ khác như thế nào? Bạn cần một hệ thống phân phối mạnh Bạn có cần bán hàng trực tuyến không?

Chiến lược Marketing Mix
Chiến lược Marketing Mix

4.2. Marketing Mix 7P

Marketing Mix 7P là một mô hình tiếp thị được chuyển đổi từ 4P. Mô hình tiếp thị này kế thừa bốn lĩnh vực tiếp thị của mô hình cũ và ba yếu tố chính khác: con người, quy trình và vật chất. Chiến lược này thường xuyên được sử dụng và phổ biến trong các ngành thương mại và dịch vụ khác nhau.

Process: Quy trình

Các quy trình và hệ thống tổ chức và quản lý trong một công ty có tác động lớn đến quá trình tiếp thị. Do đó, để tiết kiệm chi phí hơn nữa, bạn cần đảm bảo rằng công ty của bạn đã có sẵn các quy trình và hệ thống mạnh mẽ.

Physical evidence: Bằng chứng vật lý

Các yếu tố trưng bày trong cửa hàng bao gồm không gian, biển hiệu, đồng phục nhân viên …

Bằng chứng vật chất mang lại cho các công ty một lợi thế cạnh tranh đáng kể và giúp họ nổi bật trong mắt khách hàng. Khi chúng ta nghĩ đến các cửa hàng cà phê, chúng ta thường nghĩ đến các quán cà phê và khi chúng ta nghĩ đến dịch vụ khách hàng, ngay lập tức chúng ta nghĩ đến Google. 

People: Con người

Đây chính là yếu tố con người, chẳng hạn như nhân viên, đại diện thương hiệu công ty, người tương tác và chia sẻ trực tiếp với người mua.

4.3. Marketing Mix 4C

Mô hình Marketing Mix 4C được xây dựng và phát triển vào năm 1990 bởi Robert F. Lauterborn. Hỗn hợp tiếp thị 4C nên được hiểu là sự mở rộng của mô hình 4P và 7P. Một phân tích về hỗn hợp tiếp thị 4C cho thấy rằng mô hình này bao gồm bốn yếu tố: Khách hàng, Chi phí, Thuận tiện và Truyền thông.

Consumer Wants and Needs

Một doanh nghiệp phải bán sản phẩm đáp ứng mong muốn và nhu cầu của khách hàng. Vì vậy, bạn nên nghiên cứu kỹ nhu cầu và xu hướng của khách hàng mục tiêu. 

Cost

Theo Lauterborn, giá của một sản phẩm không chỉ được xác định bởi quá trình mua hàng. Ông đã mở rộng khái niệm Giá thành Chi phí. Điều này có nghĩa là chi phí mà khách hàng có thể trả để sử dụng, vận hành và bảo trì sản phẩm mà họ đã mua. Từ đây, các công ty nên đưa ra mức giá hợp lý hơn để mang lại giá trị hợp lý.

Convenience

Sản phẩm nên luôn có sẵn cho khách hàng. Vì vậy, người làm marketing phải xác định chính xác kênh phân phối sản phẩm thuận tiện nhất cho khách hàng của mình.

Communication

Theo Lauterborn, khái niệm gây quỹ là cần thiết và giao tiếp mang tính cộng tác nhiều hơn. Do đó, các nhà tiếp thị nên tương tác với khách hàng dựa trên nhu cầu và mong muốn của họ.

Lời kết

Trong bài viết trên, ADViet đã chia sẻ tổng quan về chiến lược marketing mix của họ. Chúng tôi hy vọng thông tin này đã giúp bạn hiểu khái niệm marketing mix là gì và những kiến ​​thức hữu ích cần thiết để phát triển thương hiệu và sản phẩm của công ty bạn.

Theo dõi ADVIET để cập nhật tin tức:

https://www.facebook.com/maketingonline.advietmedia

https://twitter.com/advietmedia

https://quangcaoadviet.blogspot.com/

https://www.pinterest.com/advietmedia/_saved/

https://www.blogger.com/profile/13838454153821810283

https://www.flickr.com/photos/194495195@N07/

https://www.instagram.com/advietmedia/

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *