4 thông tin cơ bản về mô hình SWOT

Mô hình SWOT là một công cụ hữu hiệu cho bất kỳ công ty nào khi  hoạch định các chương trình marketing và chiến lược kinh doanh. Công cụ này giúp các nhà hoạch định hiểu được điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của công ty mình để tối đa hóa lợi nhuận và tránh  rủi ro cho công ty. Cùng tìm hiểu thêm về ma trận SWOT với ADViet trong bài viết dưới đây.

1. Khái niệm Mô hình SWOT là gì?

SWOT là viết tắt của các từ: Strengths (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội) và Threats (Thách thức). Mô hình SWOT là một công cụ cung cấp một cái nhìn tổng quan về phân tích được sử dụng trong  lập kế hoạch kinh doanh, xây dựng chiến lược, đánh giá khả năng cạnh tranh, marketing, phát triển sản phẩm / dịch vụ, v.v.

Mô hình SWOT thường được sử dụng trong giai đoạn đầu của kế hoạch marketing của một công ty.

Khái niệm Mô hình SWOT là gì?
Khái niệm Mô hình SWOT là gì?

2. Phân tích SWOT

Phân tích mô hình SWOT là một yếu tố quan trọng góp phần tạo ra chiến lược kinh doanh của các doanh nghiệp. Nói một cách đơn giản, phân tích mô hình SWOT chính là phân tích bốn yếu tố: Điểm mạnh (Strengths), Điểm yếu (Weaknesses), Cơ hội (Opportunities), Thách thức (Threats). Từ bản phân tích này bạn có thể xác định hướng đi cho mỗi doanh nghiệp.

Phân tích SWOT
Phân tích SWOT
  • Điểm mạnh:  Đặc điểm giúp doanh nghiệp/dự án có lợi thế hơn so với các đối thủ.
  • Điểm yếu: Đặc điểm khiến doanh nghiệp/dự án yếu thế hơn so với các đối thủ
  • Cơ hội: Điểm mà doanh nghiệp có thể khai thác giúp để có được lợi thế
  • Thách thức: Điểm doanh nghiệp có thể bị ảnh hưởng tiêu cực.

Xem thêm: Doanh nghiệp thời nay cần quảng cáo online: vì sao?

3. Nguồn gốc của mô hình SWOT

Trong những năm 1960 và 1970, một nhóm các nhà khoa học bao gồm Tiến sĩ Marion Dosher, Otis Benepe, Albert Humphrey, Robert Stewart và Birger Lie xem xét lý do tại sao rất nhiều công ty không thể thực hiện kế hoạch của họ.

Nghiên cứu bao gồm 500 công ty có  thu nhập cao nhất của tạp chí Fortune  và được thực hiện tại Viện nghiên cứu Stanford. Từ đó mô hình SWOT ra đời.  Ban đầu, mô hình này được đặt tên là SOFT bởi Albert và các cộng sự của ông. Sự hài lòng (Satisfactory) – những điều tốt trong hiện tại, Cơ hội – những điều tốt đẹp trong tương lai, Fault (Lỗi) – những điều tồi tệ trong tương lai. Thách thức – điều gì đó tồi tệ trong tương lai.

Nguồn gốc của mô hình SWOT
Nguồn gốc của mô hình SWOT

Năm 1964, sau khi được giới thiệu với Orr ở Zurich, Thụy Sĩ, họ đã đổi F (Fault) thành W (Weakness) và từ đó SWOT ra đời. Năm 1966, dựa trên nghiên cứu của Erie Technological Corporation, phiên bản đầu tiên đã được thử nghiệm và xuất bản. SWOT được JW French Ltd sử dụng vào năm 1973 và thực sự phát triển từ đó.

Vào đầu năm 2004, mô hình SWOT đã được hoàn thiện, thể hiện khả năng thiết lập và tích hợp các mục tiêu của tổ chức một cách hiệu quả mà không cần phụ thuộc vào các chuyên gia tư vấn hoặc các nguồn lực tốn kém khác. 

  • Mô hình SWOT dùng để làm gì? 

Mô hình SWOT  giúp bạn hiểu rõ nhất có thể về tổ chức, doanh nghiệp của mình và chi tiết của từng dự án. Mô hình SWOT giúp các nhà lập kế hoạch và chủ doanh nghiệp có được cái nhìn tổng thể toàn diện trong quá trình ra quyết định, hoạch định chiến lược và  lập kế hoạch của họ. Do đó, mô hình này được áp dụng trong nhiều giai đoạn như xây dựng chiến lược, phát triển thị trường, lập kế hoạch kinh doanh, đánh giá hiệu quả hoạt động, ra quyết định, đánh giá  cạnh tranh và hoạch định chiến lược. 

4. Áp dụng mô hình SWOT

Mô hình SWOT được trình bày dưới dạng bảng 2 x 2 được chia thành 4 phần: Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội và Thách thức. Doanh nghiệp nên xác định rõ  chủ đề phân tích  bao gồm các tiêu chí như vị trí, uy tín của công ty, sản phẩm / thương hiệu, đề xuất, chiến lược thâm nhập thị trường mới hoặc tiếp cận thị trường để đánh giá triển vọng của một vấn đề hoặc thực thể cụ thể xin lưu ý.

Áp dụng mô hình SWOT
Áp dụng mô hình SWOT

Mô hình SWOT thường có 4 chiến lược cơ bản như sau:

  • Đầu tiên là SO (Strengths – Opportunities): Một chiến lược dựa trên lợi thế của công ty để tận dụng các cơ hội thị trường. 
  • Thứ hai là WO (Weaks – Opportunities). Một chiến lược dựa trên khả năng  của một công ty để khắc phục những điểm yếu và tận dụng các cơ hội thị trường. 
  • Thứ ba là ST (Strengths – Threats):  Chiến lược dựa trên thành tích của công ty để tránh rủi ro thị trường. 
  • Thứ tư là WT (Weaks – Threats). Một chiến lược dựa trên khả năng khắc phục hoặc giảm thiểu những điểm yếu  của công ty nhằm tránh rủi ro thị trường. 

Trong marketing, trước khi xây dựng chiến lược marketing, người làm marketing sử dụng mô hình SWOT để phân tích các yếu tố bên trong và bên ngoài tổ chức. Các yếu tố bên trong thường là mục tiêu kinh doanh, định hướng kinh doanh, cơ cấu tổ chức, nhân sự chủ chốt,  nguồn lực sẵn có, hiệu quả hoạt động, năng lực hoạt động, uy tín thương hiệu, thị phần, tài chính, v.v. Các yếu tố bên ngoài cần thiết là môi trường vi mô và môi trường vĩ mô.

Theo dõi ADVIET để cập nhật tin tức:

https://www.facebook.com/maketingonline.advietmedia

https://twitter.com/advietmedia

https://quangcaoadviet.blogspot.com/

https://www.pinterest.com/advietmedia/_saved/

https://www.blogger.com/profile/13838454153821810283

https://www.flickr.com/photos/194495195@N07/

https://www.instagram.com/advietmedia/

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *